Máy nén không khí Puma PK-10300(10HP)
Là một sản phẩm máy nén không khí công nghiệp được sản xuất bởi thương hiệu Puma. Máy có công suất 10HP, áp lực làm việc lên đến 8 bar, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Đặc điểm nổi bật của máy nén không khí Puma PK-10300(10HP)
- Công suất mạnh mẽ
Máy nén không khí Puma PK-10300(10HP) có công suất 10HP, giúp máy hoạt động mạnh mẽ, tạo ra lưu lượng khí nén lớn, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như:
* Xưởng cơ khí, gara ô tô
* Xưởng sản xuất, lắp ráp
* Các công trình xây dựng
* Các hoạt động thi công, sửa chữa
- Áp lực làm việc cao
Máy nén không khí Puma PK-10300(10HP) có áp lực làm việc lên đến 8 bar, giúp máy đáp ứng được các yêu cầu sử dụng cao.
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển
Máy nén không khí Puma PK-10300(10HP) có thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, giúp người dùng dễ dàng di chuyển và bảo quản.
- Giá thành hợp lý
Máy nén không khí Puma PK-10300(10HP) có giá thành hợp lý, phù hợp với nhu cầu sử dụng của nhiều đối tượng khách hàng.
Ứng dụng của máy nén không khí Puma PK-10300(10HP)
Máy nén không khí Puma PK-10300(10HP) được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
- Xưởng cơ khí, gara ô tô: Dùng để thổi bụi, phun sơn, bơm lốp,...
- Xưởng sản xuất, lắp ráp: Dùng để vận hành các thiết bị công nghiệp, bơm khí vào các thiết bị,...
- Các công trình xây dựng: Dùng để thi công các công trình bê tông, phun vữa,...
- Các hoạt động thi công, sửa chữa: Dùng để thổi bụi, phun sơn,...
Lưu ý khi sử dụng máy nén không khí Puma PK-10300(10HP)
Để máy nén không khí Puma PK-10300(10HP) hoạt động tốt và bền bỉ, cần lưu ý những điều sau:
- Kiểm tra, bảo dưỡng máy thường xuyên theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Không sử dụng máy quá tải.
- Tắt máy khi không sử dụng.
Kết luận
Máy nén không khí Puma PK-10300(10HP) là một sản phẩm chất lượng, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Máy được đánh giá cao về khả năng hoạt động mạnh mẽ, ổn định, giá thành hợp lý.
Thông số kỹ thuật
Model | PK 10300 |
Công suất (HP/kW) | 10 / 7.5 |
Lưu lượng (lít/phút) | 1550 |
Áp lực làm việc (kg/cm²) | 8 |
Áp lực tối đa (kg/cm²) | 8.5 |
Điện áp (V) | 380 |
Dung tích bình chứa (L) | 300 |
Số đầu nén | 3 |
Kích thước (DxRxC) (mm) | 1910x760x1210 |
Trọng lượng (kg) | 362 |