Karcher HD 5/11 P là dòng máy phun áp lực chuyên nghiệp, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu vệ sinh công nghiệp và gia đình với hiệu suất vượt trội. Với áp lực nước 160 bar và công suất 2.2kW, máy mang đến khả năng làm sạch mạnh mẽ, loại bỏ dễ dàng các vết bẩn cứng đầu nhất. Bài viết này sẽ đi sâu vào những đặc điểm nổi bật của Karcher HD 5/11 P, giúp bạn hiểu rõ hơn về tính năng và lợi ích của sản phẩm.
Đặc Điểm Nổi Bật:
-
Công suất mạnh mẽ: Động cơ 2.2kW kết hợp với áp lực phun 160 bar tạo ra hiệu suất làm sạch vượt trội, xử lý hiệu quả các vết bẩn khó chịu trên nhiều bề mặt khác nhau.
-
Thiết kế nhỏ gọn: Trọng lượng nhẹ và kích thước nhỏ gọn giúp bạn dễ dàng di chuyển và sử dụng máy trong nhiều không gian khác nhau, kể cả những khu vực chật hẹp.
-
Độ bền cao: Karcher HD 5/11 P được chế tạo từ những vật liệu chất lượng cao, đảm bảo độ bền bỉ và khả năng hoạt động ổn định trong thời gian dài.
-
Tiết kiệm năng lượng: Máy được trang bị công nghệ tự động ngắt khi nhả cò súng, giúp tiết kiệm điện năng và kéo dài tuổi thọ động cơ.
-
Đa dạng ứng dụng: Karcher HD 5/11 P phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng như vệ sinh xe cộ, sân vườn, sàn nhà, tường rào, máy móc công nghiệp...
Lợi Ích Khi Sử Dụng:
-
Tiết kiệm thời gian và công sức: Khả năng làm sạch mạnh mẽ giúp bạn rút ngắn thời gian vệ sinh và giảm thiểu công sức so với phương pháp thủ công.
-
Kết quả làm sạch tối ưu: Áp lực nước cao loại bỏ dễ dàng các vết bẩn cứng đầu, trả lại vẻ sáng bóng cho bề mặt được vệ sinh.
-
Bảo vệ môi trường: Karcher HD 5/11 P sử dụng nước là chính, hạn chế việc sử dụng hóa chất tẩy rửa, góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe người dùng.
-
Độ bền cao, tiết kiệm chi phí: Với chất lượng vượt trội, máy hoạt động ổn định và bền bỉ, giúp bạn tiết kiệm chi phí bảo trì, sửa chữa.
Máy phun áp lực Karcher HD 5/11 P là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm giải pháp vệ sinh hiệu quả cao, tiết kiệm thời gian và công sức. Với những tính năng ưu việt, độ bền cao và đa dạng ứng dụng, sản phẩm sẽ là trợ thủ đắc lực giúp bạn hoàn thành công việc vệ sinh một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất.
Thông số kỹ thuật
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 1 / 230 / 50 |
Lưu lượng (l/h) | 490 |
Nhiệt độ nước vào tối đa (°C) | 60 |
Áp lực vận hành (bar/MPa) | 110 / 11 |
Áp lực tối đa (bar/MPa) | 160 / 16 |
Công suất (kW) | 2,2 |
Chiều dài dây điện (m) | 5 |
Đầu cấp nước vào | 3/4″ |
Trọng lượng (với các phụ kiện) (Kg) | 20,6 |
Trọng lượng bao gồm bao bì (Kg) | 22,8 |
Kích thước (D x R x C) (mm) | 351 x 312 x 904 |